Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
tức khí
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Nổi nóng vì bị một điều nhỏ mọn kích thích vào lòng tự ái: Tức khí rồi đánh nhau.
Related search result for "tức khí"
Comments and discussion on the word "tức khí"