Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for tụ in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
đoàn tụ
bạt tụy
bồi tụ
ca tụng
cõi tục
chúc tụng
dung tục
giọt tụ
hủ tục
hồi tục
hội tụ
hương tục
kế tục
kết tục
kiện tụng
kinh nhật tụng
lãnh tụ
ngưng tụ
nhật tụng
phàm tục
phong tục
quây tụ
quả tụ
quần tụ
tán tụng
tên tục
tích tụ
túm tụm
tận tụy
tập tục
tụ
tụ điểm
tụ điện
tụ ba
tụ bạ
tụ cầu khuẩn
tụ họp
tụ hợp
tụ hội
tụ huyết trùng
tụ nghĩa
tụ nhị
tụ sắc
tụ tập
tục
tục đoạn
tục bản
tục biên
tục danh
tục hôn
tục huyền
tục lệ
tục luỵ
tục ngữ
tục ngữ học
tục ngữ hoá
tục tác
tục tĩu
tục tằn
tục tử
tục truyền
tục xưng
tụi
tụi chúng
tụi mình
tụi tao
tụm
tụng
tụng đình
tụng ca
tụng niệm
tụt
tụt hậu
tụt nõ
tố tụng
tệ tục
tham tụng
thói tục
thô tục
thông tục
First
< Previous
1
2
Next >
Last