version="1.0"?>
- louanger; exalter; glorifier; prôner; faire l'apologie de
- Ca tụng một món ăn ngon
louanger un bon mets
- Ca tụng giá trị một tác phẩm nghệ thuật
exalter le mérite d'une oeuvre artistique
- Ca tụng một chiến thắng
glorifier une victoire
- Ca tụng vẻ đẹp một phụ nữ
prôner la beauté d'une femme
- Ca tụng một lãnh tụ
faire l'apologie d'un leader