Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - French
, )
tối hậu
Jump to user comments
version="1.0"?>
Cuối cùng: Quyết định tối hậu. Tối hậu thư. Bức thư đưa ra những yêu sách của một trong hai bên đối địch, nếu bên kia không nhận thì sẽ bị tấn công.
Related search result for
"tối hậu"
Words pronounced/spelled similarly to
"tối hậu"
:
thái hậu
thái hư
thị hiếu
thời hiệu
tối hậu
Words contain
"tối hậu"
:
tối hậu
tối hậu thư
Comments and discussion on the word
"tối hậu"