Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
tọa đàm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • toạ đàm đgt. Họp mặt trao đổi, nói chuyện thân mật với nhau về một vấn đề nào đó: toạ đàm về công tác giáo dục thiếu niên nhi đồng.
Related search result for "tọa đàm"
Comments and discussion on the word "tọa đàm"