Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
tỉnh trưởng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Viên chức cai trị đứng đầu một tỉnh (cũ).
Related search result for "tỉnh trưởng"
Comments and discussion on the word "tỉnh trưởng"