Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
tận tình
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • ph. 1. Với tất cả tình nghĩa : Ăn ở tận tình. 2. Với tất cả sức lực : Đội ta thi đấu tận tình với đội bạn.
Related search result for "tận tình"
Comments and discussion on the word "tận tình"