Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
tư sản
Jump to user comments
version="1.0"?>
Tài sản riêng của cá nhân (cũ) : Đem tư sản ra làm việc công ích. Giai cấp tư sản. Giai cấp những nhà tư bản, chiếm hữu các tư liệu sản xuất chủ yếu, sống và làm giàu bằng cách bóc lột lao động làm thuê.
Related search result for
"tư sản"
Words pronounced/spelled similarly to
"tư sản"
:
tài sản
Tái Sơn
Tào Sơn
Tây Sơn
Thi Sơn
Thọ Sơn
thổ sản
Thổ Sơn
thợ sơn
tòa sen
more...
Words contain
"tư sản"
:
tiểu tư sản
tư sản
tư sản dân tộc
tư sản mại bản
Comments and discussion on the word
"tư sản"