Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
tư liệu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Vật liệu để làm một việc gì, tài liệu nghiên cứu : Tư liệu kiến trúc; Tư liệu lịch sử.
Related search result for "tư liệu"
Comments and discussion on the word "tư liệu"