Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for tàu liên vận in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
liên hợp
liên lạc
mà
liên hiệp
liên can
liên tưởng
liên chi
liên quan
Lỗ Trọng Liên
liên từ
liên đái
hệ thống
liên bộ
liên thanh
liên tục
liên đoàn
liên kết
Đạo cũ Kim Liên
liên hệ
liên vận
liên bang
can liên (liên can)
AK
liên đội
luân canh
trung liên
liên phòng
liên hoàn
viễn thông
liên danh
liên minh
Than Uyên
tuôn
liên hoan
đứt
dây
Sen vàng
liên luỵ
liên chi uỷ
liên khu
dồn
khái niệm
tràng
Nhật ký chìm tàu
liên doanh
rấp
liên tiếp
liên đới
tàu liên vận
Bạch Liên Hoa
liên miên
hộ
Tung hoành
mạch
Sa Pa
tùng tùng
khua
lịch
Văn Lang
Mạc Đỉnh Chi
Hoàng Thúc Kháng
Nguyễn Sinh Huy
Nguyễn Tất Thành
Cần Thơ
Tân Châu
Chắp cánh liền cành
làm việc
san sát
sen vàng
đàm phán
Từ Phi
T34
Cao Lỗ
Ca-chiu-sa
nông hội
tình hình
trệch
giải toả
luôn
Ngọc Liên
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last