Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
liên thanh
Jump to user comments
version="1.0"?>
1. t. Nói tiếng nổ, tiếng kêu liên tiếp. 2. d. Súng tự động bắn được nhiều phát liên tiếp trong một thời gian ngắn.
Related search result for
"liên thanh"
Words contain
"liên thanh"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
tràng
thanh
liên thanh
trung liên
liên hợp
Thanh Liên
Thanh Thuỷ
liên lạc
thanh thoát
thanh toán
more...
Comments and discussion on the word
"liên thanh"