Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
liên thanh
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1. t. Nói tiếng nổ, tiếng kêu liên tiếp. 2. d. Súng tự động bắn được nhiều phát liên tiếp trong một thời gian ngắn.
Related search result for "liên thanh"
Comments and discussion on the word "liên thanh"