Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
tài phiệt
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Tư bản tài chính có thế lực, nắm quyền chi phối kinh tế - chính trị ở các nước tư bản. Giới tài phiệt.
Related search result for "tài phiệt"
Comments and discussion on the word "tài phiệt"