Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
tài phiệt
Jump to user comments
version="1.0"?>
d. Tư bản tài chính có thế lực, nắm quyền chi phối kinh tế - chính trị ở các nước tư bản. Giới tài phiệt.
Related search result for
"tài phiệt"
Words contain
"tài phiệt"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
phiền
than phiền
phiền phức
tần phiền
phiền hà
rầy
phiền luỵ
giải phiền
tài phiệt
Cao Bằng
more...
Comments and discussion on the word
"tài phiệt"