Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
switch-bar
/'switʃbɑ:/
Jump to user comments
danh từ
  • (ngành đường sắt) cột ghi (xe lửa)
  • (điện học) cần ngắt điện, cần ngắt mạch
Related search result for "switch-bar"
Comments and discussion on the word "switch-bar"