Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
suttee
/'sʌti:/
Jump to user comments
danh từ
  • người đàn bà tự thiêu chết theo chồng (Ân độ)
  • tục tự thiêu chết theo chồng
Related search result for "suttee"
Comments and discussion on the word "suttee"