Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
susurrement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự thì thầm, sự rì rầm; tiếng thì thầm, tiếng rì rầm
    • Le susurrement des élèves
      sự rì rầm của học sinh
  • sự rì rào, sự lào xào; tiếng rì rào, tiếng lào xào
    • Le susurrement des feuilles
      tiếng lá lào xào
Related search result for "susurrement"
Comments and discussion on the word "susurrement"