Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
surrender
/sə'rendə/
Jump to user comments
danh từ
  • sự đầu hàng
    • unconditional surrender
      sự đầu hàng không điều kiện
  • sự giao lại, sự dâng, sự nộp (thành trì... để đầu hàng)
ngoại động từ
  • bỏ, từ bỏ
    • to surrender one's office
      từ chức
    • to surrender a privilege
      từ bỏ một đặt quyền
    • to surrender hopes
      từ bỏ hy vọng
  • giao lại, dâng, nộp (thành trì... để đầu hàng)
nội động từ
  • đầu hàng
    • to surrender to somebody
      đầu hàng ai
  • chịu để cho (tập quán, ảnh hưởng...) chi phối mình
    • to surrender to an emotion
      để cho sự xúc động chi phối
Related search result for "surrender"
Comments and discussion on the word "surrender"