Jump to user comments
danh từ
- sự đầu hàng
- unconditional surrender
sự đầu hàng không điều kiện
- sự giao lại, sự dâng, sự nộp (thành trì... để đầu hàng)
ngoại động từ
- bỏ, từ bỏ
- to surrender one's office
từ chức
- to surrender a privilege
từ bỏ một đặt quyền
- to surrender hopes
từ bỏ hy vọng
- giao lại, dâng, nộp (thành trì... để đầu hàng)
nội động từ
- đầu hàng
- to surrender to somebody
đầu hàng ai
- chịu để cho (tập quán, ảnh hưởng...) chi phối mình
- to surrender to an emotion
để cho sự xúc động chi phối