Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
surmount
/sə:'maunt/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • khắc phục, vượt qua
    • to surmount difficulty
      khắc phục khó khăn
  • ((thường) dạng bị động) phủ, bao phủ, phủ lên trên
    • peaks surmounted with snow
      những đỉnh núi có phủ tuyết
Related search result for "surmount"
Comments and discussion on the word "surmount"