Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
supplement
/'sʌplimənt/
Jump to user comments
danh từ
  • phần bổ sung, phần phụ thêm
  • tờ phụ trương, bàn phụ lục
  • (toán học) góc phụ
ngoại động từ
  • bổ sung, phụ thêm vào
Related search result for "supplement"
Comments and discussion on the word "supplement"