Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
supercargo
/,sju:pə,kɑ:gou/
Jump to user comments
danh từ, số nhiều supercargoes
  • người áp tải và phụ trách bán hàng (chở trên tàu)
Related search result for "supercargo"
Comments and discussion on the word "supercargo"