Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
sultan
/'sʌltən/
Jump to user comments
danh từ
  • vua (các nước Hồi giáo); (the Sultan) vua Thổ nhĩ kỳ
  • (động vật học) chim xít
  • gà bạch Thổ nhĩ kỳ
Related search result for "sultan"
Comments and discussion on the word "sultan"