Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
sulk
/sʌlk/
Jump to user comments
danh từ
  • ((thường) số nhiều) sự hờn dỗi
    • to be in the sulks
      hờn dỗi
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người hay hờn dỗi
nội động từ
  • hờn, hờn dỗi
Related words
Related search result for "sulk"
Comments and discussion on the word "sulk"