Jump to user comments
tính từ
- (thuộc) Thụy Sĩ
- Montres suisses
đồng hồ Thụy sĩ
danh từ giống đực
- (từ cũ, nghĩa cũ) người gác cổng
- en suisse
một mình, không mời ai
- Boire en suisse
uống một mình
- Manger en suisse
ăn một mình (không mời bạn bè)
- point d'argent, point de suisse
không có tiền thì đừng hòng có ai hầu