Jump to user comments
danh từ
- sự kế tiếp; sự liên tiếp
- three great victories in succession
ba thắng lợi to lớn liên tiếp
- sự nối ngôi, sự kế vị; quyền kế vị
- to claim the succession
đòi quyền kế vị
- sự thừa kế, sự ăn thừa tự
- right of succession
quyền thừa kế, quyền ăn thừa tự
- tràng, dãy, chuỗi
- a succession of disasters
một chuỗi tai hoạ