Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
suc
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • nước ép, nước vắt
    • Suc de viande
      nước thịt ép
  • (sinh vật học, sinh lý học) dịch
    • Suc gastrique
      dịch vị
    • Suc nucléaire
      dịch nhân
  • (nghĩa bóng) phần cốt tủy, cốt lõi
    • Le suc de science
      cái cốt lõi của khoa học
Related search result for "suc"
Comments and discussion on the word "suc"