Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
stucco
/'stʌkou/
Jump to user comments
danh từ, số nhiều stuccoes
  • vữa xtucô (trát tường, đắp hình nổi trên tường...)
ngoại động từ
  • trát bằng vữa xtucô
Related search result for "stucco"
Comments and discussion on the word "stucco"