Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
streak
/stri:k/
Jump to user comments
danh từ
  • đường sọc, vệt
    • black with red streaks
      màu đen sọc đỏ
    • streak of light
      một vệt sáng
    • streak of lightning
      tia chớp
    • like a streak of lightning
      nhanh như một tia chớp
  • vỉa
  • tính, nét, nết, chất
    • he has a streak of humour in him
      ở anh ta có cái nét hài hước
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hồi, thời kỳ, cơn
    • a long streak of bad luck
      thời kỳ dài gặp vận rủi
IDIOMS
  • like a streak
    • (thông tục) nhanh như chớp
  • the silver streak
    • biển Măng-sơ
ngoại động từ ((thường) động tính từ quá khứ)
  • làm cho có đường sọc, làm cho có vệt
    • face streaked with tears
      mặt đầy nước mắt chảy thành vệt
    • white marble streaked with red
      cẩm thạch trắng có vân đỏ
nội động từ
  • thành sọc, thành vệt
  • thành vỉa
  • đi nhanh như chớp
Related words
Related search result for "streak"
Comments and discussion on the word "streak"