Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
stipulate
/'stipjuleit/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • quy định, đặt điều kiện
nội động từ
  • (+ for) qui định (thành điều khoản), ước định (thành điều khoản)
Related words
Related search result for "stipulate"
Comments and discussion on the word "stipulate"