Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
stipendiary
/'staipendjəri/
Jump to user comments
tính từ
  • được hưởng lương, được trả thù lao (người)
danh từ
  • người được hưởng lương, người được trả thù lao
  • (như) stipendiary magistrate
Related search result for "stipendiary"
Comments and discussion on the word "stipendiary"