Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
stigmatique
Jump to user comments
tính từ
  • (thực vật học) (thuộc) đầu nhụy
  • (động vật học) (thuộc) lỗ thở
  • (vật lý học) cho ảnh đúng nguyên hình
Related search result for "stigmatique"
Comments and discussion on the word "stigmatique"