Jump to user comments
danh từ
- miếng ván cong (để đóng thuyền, thùng rượu...)
- (âm nhạc) khuông nhạc ((cũng) staff)
ngoại động từ staved, stove
- đục thủng, làm thủng (thùng, tàu)
- ghép ván để làm (thùng rượu)
IDIOMS
- to stave off
- ngăn chặn, phòng ngừa, tránh