Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
spicated
/'spaikit/ Cách viết khác : (spicated) /'spaikeitid/
Jump to user comments
tính từ
  • (thực vật học) có bông
  • dạng bông (cụm hoa)
Related search result for "spicated"
Comments and discussion on the word "spicated"