Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
sphenoid
/'sfi:nɔid/
Jump to user comments
tính từ
  • (giải phẫu) (thuộc) xương bướm, bướm
    • sphenoid sinus
      xoang bướm
danh từ
  • (giải phẫu) xương bướm
Related words
Related search result for "sphenoid"
Comments and discussion on the word "sphenoid"