Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
sphérique
Jump to user comments
tính từ
  • xem sphère
    • Secteur sphérique
      hình quạt cầu
    • Une bille parfaitement sphérique
      hòn bi hoàn toàn hình cầu
    • Miroir sphérique
      gương cầu
Related search result for "sphérique"
Comments and discussion on the word "sphérique"