Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
sous-ordre
Jump to user comments
danh từ giống đực
người dưới quyền, thuộc hạ
(sinh vật học) phân bộ
créancier en sous-ordre
chủ nợ của chủ nợ
Related search result for
"sous-ordre"
Words pronounced/spelled similarly to
"sous-ordre"
:
sourdre
sous-ordre
Words contain
"sous-ordre"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
nền nếp
thuộc hạ
phân bộ
trật tự
thừa mệnh
thứ tự
lệnh
truyền một tin
lớp lang
thứ đẳng
more...
Comments and discussion on the word
"sous-ordre"