Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
soulless
/'soullis/
Jump to user comments
tính từ
  • không có tâm hồn
  • không hồn, không có sức sống, không có sức truyền cảm, tầm thường
Related search result for "soulless"
Comments and discussion on the word "soulless"