Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
soulager
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đỡ nặng cho
    • Soulager un porteur
      đỡ nặng cho một người khuân vác
  • giảm nhẹ cho
    • Soulager le contribuable
      giảm nhẹ cho người đóng thuế
  • đỡ; đỡ đần
    • Soulager une poutre
      đỡ cây xà
    • Soulager les pauvres
      đỡ đần người nghèo
  • làm cho đỡ (đau...)
    • Soulager un mal de dents
      làm cho đỡ đau răng
  • an ủi
    • Soulager un désespéré
      an ủi một người thất vọng
  • (thông tục) đỡ nhẹ, nẫng
    • Soulager la montre de quelqu'un
      đỡ nhẹ đồng hồ của ai
Related search result for "soulager"
Comments and discussion on the word "soulager"