Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
sordine
/'sɔ:di:n/ Cách viết khác : (sourdine) /suə'di:n/
Jump to user comments
danh từ
  • (âm nhạc) cái chặn tiếng
Related search result for "sordine"
Comments and discussion on the word "sordine"