Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
solvent
/'sɔlvənt/
Jump to user comments
tính từ
  • có khả năng hoà tan
  • (nghĩa bóng) có khả năng làm tan, có khả năng làm suy yếu (mê tín dị đoan...)
  • có thể trả được nợ
danh từ
  • dung môi
    • water is the commonest solvent
      nước là dung môi thông thường nhất
  • yếu tố làm tan, yếu tố làm yếu đi
    • science as a solvent of religious belief
      khoa học với tính chất là một yếu tố có tác dụng đập tan đạo giáo
Related search result for "solvent"
Comments and discussion on the word "solvent"