Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
sob-sister
/'sɔb'sistə/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhà báo nữ chuyên viết những chuyện thương cảm
Related search result for "sob-sister"
Comments and discussion on the word "sob-sister"