Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
soûler
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (thân mật) làm cho say
  • (nghĩa bóng) làm cho say sưa
    • L'odeur de l'argent suffit à le soûler
      nơi đồng đủ làm cho nó say sưa
  • (văn học) làm cho chán chê, làm cho thỏa thuê
    • Il soûlerait de luxe cette petite fille pauvre
      ông ta hẳn là sẽ làm cho cô gái nghèo ấy thỏa thuê trong cảnh xa hoa
Related search result for "soûler"
Comments and discussion on the word "soûler"