Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
sneaker
/'sni:kə/
Jump to user comments
danh từ
  • người lén lút vụng trộm
  • (số nhiều) giày đi êm (để đánh quần vợt...)
Related search result for "sneaker"
Comments and discussion on the word "sneaker"