Jump to user comments
danh từ
- tiếng càu nhàu, tiếng cằn nhằn
- to answer with a snarl
trả lời với giọng cằn nhằn
động từ
- càu nhàu, cằn nhằn
- to snarl out an answer
cằn nhằn mà trả lời
- to snarl at somebody
cằn nhẳn cằn nhằn với ai
danh từ
- chỗ thắt nút, cái nút; chỗ nối
- hair full of snarls
tóc rối kết lại
- tình trạng lộn xộn; sự rối beng; mớ bòng bong
IDIOMS
- traffic snarl
- tình trạng xe cộ ùn lại, sức tắc nghẽn giao thông
ngoại động từ
nội động từ