Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
smudge
/smʌdʤ/
Jump to user comments
danh từ ((cũng) smutch)
  • lửa hun (ruồi, muỗi...; làm tan sương giá để bảo vệ cây...)
  • vết bẩn, vết dơ
  • đường mờ, dấu vết mờ mờ
ngoại động từ ((cũng) smutch)
  • làm bẩn, làm dơ; làm nhoè
  • làm hại, làm tổn thương, bôi nhọ (danh dự...)
nội động từ
  • mờ; nhoè
    • this ink smudges easily
      mực này dễ nhoè
Related words
Related search result for "smudge"
Comments and discussion on the word "smudge"