Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
smectite
/'smektait/
Jump to user comments
danh từ
  • sét tẩy bẩn (thứ đất sét trắng dùng để tẩy vết mỡ ở quần áo)
Related search result for "smectite"
Comments and discussion on the word "smectite"