Jump to user comments
danh từ
- tay áo
- to put something up one's sleeve
bỏ vật gì trong tay áo
- to pluck someone's sleeve
níu tay áo ai
- (kỹ thuật) ống ngoài, ống bọc ngoài, măngsông
IDIOMS
- to have plan up one's sleeve
- chuẩn bị sẵn một kế hoạch
- to turn (roll) up one's sleeves
- xắn tay áo (để đánh nhau, để làm việc...)
- to wear one's heart upon one's sleeve