Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
skimp
/skimp/
Jump to user comments
động từ
  • bủn xỉn, ăn ơ keo kiệt (với ai)
    • to skimp somebody in food
      tính từng miếng ăn với người nào
Related words
Related search result for "skimp"
Comments and discussion on the word "skimp"