Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
single
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (thể dục thể thao) trận đánh đơn
  • (đường sắt) buồng một người
tính từ
  • (đường sắt) (cho) một người (buồng)
Related search result for "single"
Comments and discussion on the word "single"