Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
similar
/'similə/
Jump to user comments
tính từ
  • giống nhau, như nhau, tương tự
  • (toán học) đồng dạng
    • similar triangles
      tam giác đồng dạng
danh từ
  • vật giống, vật tương tự
  • (số nhiều) những vật giống nhau
Related search result for "similar"
Comments and discussion on the word "similar"