Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
siccatif
Jump to user comments
tính từ
  • mau khô
    • Huile siccative
      dầu mau khô
danh từ giống đực
  • chất làm khô
Related search result for "siccatif"
Comments and discussion on the word "siccatif"