Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
siamese
/,saiə'mi:z/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) Thái lan
danh từ, số nhiều không đổi
  • người Thái lan
  • tiếng Thái lan
Related search result for "siamese"
Comments and discussion on the word "siamese"